55a德国360°外长国会上接受质询谈访华成果"在一定程度上何止令人震惊"|不同媒体德国读者看法两极化-YouTube(2)
dé guó|wài zhǎng guó huì shàng jiē shòu zhì xún tán fǎng huà chéng guǒ|zài yī dìng chéng duó shàng hé zhǐ lǐng rén zhèn jīng|bù tóng méi tǐ dé guó dòu zhě kān fǎ liǎng jí huà|
55a Germany's 360° foreign minister questioned in parliament about the results of his visit to China " to a certain extent more than shocking " | Different media German readers have polarized views - YouTube (2)
55a 360° El ministro alemán de Asuntos Exteriores interrogado en el Parlamento sobre los resultados de su visita a China " Hasta cierto punto, es más que chocante " | Diferentes medios de comunicación Los lectores alemanes polarizados - YouTube (2)
55a German 360° Le ministre des Affaires étrangères interrogé au Parlement sur les résultats de sa visite en Chine " Dans une certaine mesure, c'est plus que choquant " | différents médias Les lecteurs allemands se polarisent - YouTube (2)
55a 独360°外相、訪中の成果について議会で質問される 「 ある程度は、ショッキングというよりも」|異なるメディア ドイツの読者は二極化 - YouTube (2)
55a Entrevista com o Ministro dos Negócios Estrangeiros alemão 360°, no Parlamento Europeu, sobre os resultados da sua visita à China: "Até certo ponto, é mais do que chocante" - YouTube (2)
55a Министр иностранных дел Германии 360° задал вопрос в парламенте о результатах своего визита в Китай: "В определенной степени это более чем шокирующе" | Различные СМИ Немецкие читатели поляризованы - YouTube (2)
55a Đức 360° Ngoại trưởng Quốc hội tiếp nhận chất vấn nói về thành quả thăm Trung Quốc "Ở một mức độ nào đó, không chỉ gây sốc" | Quan điểm của độc giả Đức trên các phương tiện truyền thông khác nhau bị phân cực - YouTube (2)
因此 绿色 气候 政策 已经 失败 可以 停止 了
yīn cǐ|lǜ sè|qì hòu|zhèng cè|yǐ jīng|shī bài|kě yǐ|tíng zhǐ|le
do đó|xanh|khí hậu|chính sách|đã|thất bại|có thể|dừng lại|trợ từ quá khứ
因此 绿色气候政策已经失败 可以停止了 so green climate policy has failed and can be stopped.
因此綠色氣候政策已經失敗可以停止了
Do đó, chính sách khí hậu xanh đã thất bại và có thể dừng lại
综上所述 此次 访华 是 绿党 在 外交 上 的 巨大 失败
zōng shàng suǒ shù|cǐ cì|fǎng huá|shì|lǜ dǎng|zài|wài jiāo|shàng|de|jù dà|shī bài
tóm lại|lần này|thăm Trung Quốc|là|Đảng Xanh|tại|ngoại giao|trên|trợ từ sở hữu|thất bại lớn|thất bại
综上所述 此次访华是绿党在外交上的巨大失败 To sum up, this visit to China is a huge diplomatic failure of the Green Party.
綜上所述此次訪華是綠黨在外交上的巨大失敗
Tóm lại, chuyến thăm Trung Quốc lần này là một thất bại lớn của Đảng Xanh trong lĩnh vực ngoại giao
下 一位
xià|yī wèi
tiếp theo|một người
下一位 Next
下一位
Người tiếp theo
我 发现 像 她 这样 的 人物 和 很大 一部分 交通灯 政府 的 政客 们 令人震惊 !
wǒ|fā xiàn|xiàng|tā|zhè yàng|de|rén wù|hé|hěn dà|yī bù fèn|jiāo tōng dēng|zhèng fǔ|de|zhèng kè|men|lìng rén zhèn jīng
tôi|phát hiện|giống|cô ấy|như thế này|từ sở hữu|nhân vật|và|rất lớn|một phần|đèn giao thông|chính phủ|từ sở hữu|chính trị gia|từ chỉ số nhiều|khiến người khác kinh ngạc
I find people like her and a large portion of the traffic light government politicians appalling!
和很大一部分交通燈政府的政客們令人震驚
Tôi thấy những nhân vật như cô ấy và một phần lớn các chính trị gia của chính phủ đèn giao thông thật đáng kinh ngạc!
我 想 知道 今天 的 就职 宣誓 还有 什么 价值 ?
wǒ|xiǎng|zhī dào|jīn tiān|de|jiù zhí|xuān shì|hái yǒu|shén me|jià zhí
tôi|muốn|biết|hôm nay|trợ từ sở hữu|nhậm chức|tuyên thệ|còn|gì|giá trị
I want to know what the value of the oath of office is today?
我想知道今天的就職宣誓還有什麼價值
Tôi muốn biết lời tuyên thệ nhậm chức hôm nay còn giá trị gì?
纯粹 是 纸上谈兵 !
chún cuì|shì|zhǐ shàng tán bīng
thuần túy|là|lý thuyết suông
It's purely a paper exercise!
純粹是紙上談兵
Chỉ là nói suông trên giấy!
下 一位
xià|yī wèi
tiếp theo|một người
下一位 Next
下一位
Người tiếp theo
这个 女人 的 表现 和 言论 是 场 外交 灾难 !
zhè ge|nǚ rén|de|biǎo xiàn|hé|yán lùn|shì|chǎng|wài jiāo|zāi nàn
này|phụ nữ|trợ từ sở hữu|biểu hiện|và|phát ngôn|là|một|ngoại giao|thảm họa
This woman's performance and comments are a diplomatic disaster.
這個女人的表現和言論是場外交災難
Biểu hiện và phát ngôn của người phụ nữ này là một thảm họa ngoại giao!
在 她 造成 更 多 损害 之前 ,因 紧急 解除 她 的 职务 !
zài|tā|zào chéng|gèng|duō|sǔn hài|zhī qián|yīn|jǐn jí|jiě chú|tā|de|zhí wù
trước khi|cô ấy|gây ra|nhiều hơn|thiệt hại|tổn thất|trước|vì|khẩn cấp|hủy bỏ|cô ấy|trợ từ sở hữu|chức vụ
Remove her urgently from office before shedoes any more damage.
因緊急解除她的職務
Hãy khẩn cấp cách chức cô ấy trước khi cô ấy gây ra nhiều thiệt hại hơn!
下 一位
xià|yī wèi
tiếp theo|một vị
下一位 The next fall
下一位
Người tiếp theo
众神 坠落 时代 来临 从 无知 中 觉醒 !
zhòng shén|zhuì luò|shí dài|lái lín|cóng|wú zhī|zhōng|jué xǐng
các vị thần|rơi xuống|thời đại|đến|từ|vô tri|trong|thức tỉnh
The time of the fall of the gods is upon us, awakening from ignorance!
從無知中覺醒
Thời đại các vị thần sụp đổ đến, thức tỉnh từ sự ngu dốt!
令人 恐惧 的 是 :
lìng rén|kǒng jù|de|shì
làm cho người khác|sợ hãi|từ sở hữu|là
令人恐懼的是
Điều đáng sợ là:
这些 政客 在 一段时间 内 将 我们 国家 的 命运 掌握 在 他们 手里 。
zhè xiē|zhèng kè|zài|yī duàn shí jiān|nèi|jiāng|wǒ men|guó jiā|de|mìng yùn|zhǎng wò|zài|tā men|shǒu lǐ
những|chính trị gia|tại|một khoảng thời gian|trong|sẽ|chúng ta|quốc gia|của|vận mệnh|nắm giữ|ở|họ|tay
These politicians have had the fate of our country in their hands for a period of time.
將我們國家的命運掌握在他們手裡
Những chính trị gia này trong một khoảng thời gian sẽ nắm giữ vận mệnh của đất nước chúng ta trong tay.
下 一位
xià|yī wèi
tiếp theo|một người
下一位 The next shocker
下一位
Người tiếp theo
令人震惊 的 是
lìng rén zhèn jīng|de|shì
gây sốc|từ chỉ sở hữu|là
The shocking thing is that
令人震驚的是像德國這樣的國家
Điều gây sốc là
像 德国 这样 的 国家 竟然 能 让 贝尔 伯克 女士 ,
xiàng|dé guó|zhè yàng|de|guó jiā|jìng rán|néng|ràng|bèi ěr|bó kè|nǚ shì
giống như|Đức|như thế này|trợ từ sở hữu|quốc gia|lại|có thể|cho phép|Beller|Burke|bà
It's amazing that a country like Germany could let Ms. Bell Burke.
竟然能讓貝爾伯克女士
Một quốc gia như Đức lại có thể để bà Bell Bork,
这样 没有 受过 教育 完全 无能 的 人 登上 政治 舞台 !
zhè yàng|méi yǒu|shòu guò|jiào yù|wán quán|wú néng|de|rén|dēng shàng|zhèng zhì|wǔ tái
như vậy|không có|đã nhận|giáo dục|hoàn toàn|vô năng|trợ từ sở hữu|người|lên|chính trị|sân khấu
Such uneducated and totally incompetent people in the political arena!
完全無能的人登上政治舞台
một người hoàn toàn không có giáo dục và vô dụng, bước lên sân khấu chính trị!
她 的 天真 愚蠢 的 态度 和 她 一贯 的 胡言乱语 、 女权主义 、 外交政策 等 。。。
tā|de|tiānzhēn|yúchǔn|de|tàidu|hé|tā|yīguàn|de|húyánluànyǔ|nǚquánzhǔyì|wàijiāozhèngcè|děng
Her naive and stupid attitude and her usual nonsense, feminism, foreign policy, etc.
女權主義外交政策等
Thái độ ngây thơ và ngu ngốc của bà ấy cùng với những lời nói vô nghĩa, chủ nghĩa nữ quyền, chính sách đối ngoại của bà...
不 仅 让 她 自己 出丑 也 让 其他 每一个 德国 公民 蒙羞 ,
bù|jǐn|ràng|tā|zì jǐ|chū chǒu|yě|ràng|qí tā|měi yī gè|dé guó|gōng mín|méng xiū
không|chỉ|khiến|cô ấy|bản thân|xấu hổ|cũng|khiến|khác|mỗi|Đức|công dân|xấu hổ
Not only has she made a fool of herself, but she has made a fool of every other German citizen.
也讓其他每一個德國公民蒙羞
không chỉ làm bà ấy xấu hổ mà còn khiến mỗi công dân Đức khác cũng phải xấu hổ.
这 简直 太 丢人 了 !
zhè|jiǎn zhí|tài|diū rén|le
này|thật sự|quá|xấu hổ|trợ từ nhấn mạnh
This is so humiliating.
這簡直太丟人了
Thật là xấu hổ quá đi!
下 一位
xià|yī wèi
tiếp theo|một vị
下一位 The next one
下一位
Người tiếp theo
不 仅仅 是 丢脸 !在 亚洲 文化 中 ,
bù|jǐn jǐn|shì|diū liǎn|zài|yà zhōu|wén huà|zhōng
không|chỉ|là|xấu hổ|trong|châu Á|văn hóa|giữa
It's not just about being embarrassed! In Asian culture, the
在亞洲文化中
Không chỉ là xấu hổ! Trong văn hóa châu Á,
当 像 贝尔 伯克 女士 这样 的 人 是 由 "我们 "派去 的 ,
dāng|xiàng|bèi ěr|bó kè|nǚ shì|zhè yàng|de|rén|shì|yóu|wǒ men|pài qù|de
khi|giống như|贝尔|伯克|quý bà|như thế này|trợ từ sở hữu|người|là|bởi|chúng tôi|phái đi|trợ từ sở hữu
When people like Ms. Bell Burke are sent by "us,"
是由"我們"派去的
Khi những người như bà Bell Burke được "chúng tôi" cử đi,
这 同时 也 是 对 东道主 的 相当 不 尊重 ,
zhè|tóng shí|yě|shì|duì|dōng dào zhǔ|de|xiāng dāng|bù|zūn zhòng
này|đồng thời|cũng|là|đối với|chủ nhà|trợ từ sở hữu|khá|không|tôn trọng
and at the same time are also quite disrespectful to the host.
同時也是對東道主的相當不尊重
Điều này cũng thể hiện sự không tôn trọng đáng kể đối với nước chủ nhà,
作为 一个 国家 ,我们 已经 表明 ,
zuò wéi|yī gè|guó jiā|wǒ men|yǐ jīng|biǎo míng
như|một|quốc gia|chúng tôi|đã|đã chỉ ra
作为一个国家 我们已经表明 As a country, we are showing that,
作為一個國家我們已經表明
Là một quốc gia, chúng tôi đã thể hiện,
我们 并 不 真正 想 与 中国 进行 贸易 或 开展 业务 。
wǒ men|bìng|bù|zhēn zhèng|xiǎng|yǔ|zhōng guó|jìn xíng|mào yì|huò|kāi zhǎn|yè wù
chúng tôi|không|không|thực sự|muốn|với|Trung Quốc|tiến hành|thương mại|hoặc|phát triển|kinh doanh
that We don't really want to trade or do business with China.
與中國進行貿易或開展業務
Chúng tôi không thực sự muốn thương mại hoặc làm ăn với Trung Quốc.
下 一位
xià|yī wèi
tiếp theo|một vị
下一位 The next and only shocker
下一位
Người tiếp theo
唯一 令人震惊 的 是 贝尔 伯克 夫人 作为 德国 外交部长 !
wéi yī|lìng rén zhèn jīng|de|shì|bèi ěr|bó kè|fū rén|zuò wéi|dé guó|wài jiāo bù zhǎng
duy nhất|khiến người ta sốc|từ sở hữu|là|Beller|Burke|bà|với tư cách|Đức|Bộ trưởng Ngoại giao
The only shocking thing is that Mrs. Bell Burke is the German Foreign Minister!
貝爾伯克夫人作為德國外交部長
Điều duy nhất gây sốc là bà Bell Berke là Bộ trưởng Ngoại giao Đức!
下 一位
xià|yī wèi
tiếp theo|một vị
下一位 The next one was shocking in his manner,
下一位
Người tiếp theo
令人震惊 的 是 他 的 举止 :
lìng rén zhèn jīng|de|shì|tā|de|jǔ zhǐ
gây sốc|từ sở hữu|là|anh ấy|từ sở hữu|hành vi
What is striking is his demeanor:
令人震驚的是他的舉止翹起二郎腿
Điều gây sốc là hành vi của anh ấy:
翘起 二郎腿 ,用 手指 着 别人 ,一开始 着装 就 不合适 !
qiào qǐ|èr láng tuǐ|yòng|shǒu zhǐ|zhuó|bié rén|yī kāi shǐ|zhuó zhuāng|jiù|bù hé shì
gác lên|chân|dùng|ngón tay|chỉ|người khác|lúc đầu|trang phục|thì|không phù hợp
Crossing your legs, pointing your fingers at others, and dressing inappropriately to begin with!
用手指著別人一開始著裝就不合適
Bắt chéo chân, chỉ tay vào người khác, ngay từ đầu trang phục đã không phù hợp!
那些 对 其他 文化 的 习俗 表现 得 如此 不 尊重 的 人 。
nà xiē|duì|qí tā|wén huà|de|xí sú|biǎo xiàn|de|rú cǐ|bù|zūn zhòng|de|rén
những|đối|khác|văn hóa|của|phong tục|thể hiện|trạng từ|như vậy|không|tôn trọng|của|người
Those who show such disrespect for the customs of other cultures.
表現得如此不尊重的人
Những người thể hiện sự không tôn trọng đối với phong tục của các nền văn hóa khác.
除了 他 的 女权 外交 主义 政策 之外 ,
chú le|tā|de|nǚ quán|wài jiāo|zhǔ yì|zhèng cè|zhī wài
ngoài|anh ấy|của|nữ quyền|ngoại giao|chủ nghĩa|chính sách|ra ngoài
In addition to his policy of feminist diplomacy.
除了他的女權外交主義政策之外
Ngoài chính sách ngoại giao nữ quyền của anh ta ra,
有 谁 会 把 它 当回事 呢 ?
yǒu|shéi|huì|bǎ|tā|dàng huí shì|ne
có|ai|sẽ|đưa|nó|coi trọng|từ hỏi
Who would take it seriously?
有誰會把它當回事呢
Có ai coi trọng nó không?
下 一位
xià|yī wèi
tiếp theo|một vị
下一位 Next
下一位
Người tiếp theo
赫尔穆特 .施米特
hè ěr mù tè|shī mǐ tè
Helmut|Schmidt
赫尔穆特.施米特 Helmut
赫爾穆特.施米特
Helmut Schmidt
对 其他 国家 的 观点 怎么 说 的 ?
duì|qí tā|guó jiā|de|guān diǎn|zěn me|shuō|de
đối|khác|quốc gia|trợ từ sở hữu|quan điểm|làm thế nào|nói|trợ từ
What did Schmitt say about the views of other countries?
對其他國家的觀點怎麼說的
Ông ấy nói gì về quan điểm của các quốc gia khác?
我 是 中国 人 的 老师 吗 ?
wǒ|shì|zhōng guó|rén|de|lǎo shī|ma
Tôi|có phải|Trung Quốc|người|trợ từ sở hữu|giáo viên|từ nghi vấn
Am I a Chinese people teacher?
我是中國人的老師嗎
Tôi có phải là giáo viên của người Trung Quốc không?
那 是 妄想 教 其他 民族 如何 生活 :
nà|shì|wàng xiǎng|jiào|qí tā|mín zú|rú hé|shēng huó
đó|là|ảo tưởng|dạy|khác|dân tộc|như thế nào|sống
It's a delusion to teach other peoples how to live.
那是妄想教其他民族如何生活
Đó là ảo tưởng dạy các dân tộc khác cách sống:
贝尔 伯克 女士 应该 把 这句 话 记 在 心里 !
bèi ěr|bó kè|nǚ shì|yīng gāi|bǎ|zhè jù|huà|jì|zài|xīn lǐ
贝尔|伯克|quý bà|nên|giữ|câu này|lời nói|nhớ|ở|trong lòng
Ms. Bellburk should take that to heart.
貝爾伯克女士應該把這句話記在心裡
Bà Bell Burke nên ghi nhớ câu này!
德国 知事 补充 : 施米特 是 德国 曾经 的 总理 ,
déguó|zhī shì|bǔchōng|shī mǐ tè|shì|déguó|céngjīng|de|zǒnglǐ
The German blog governor added: Schmitt is a former chancellor of Germany
德國知事補充: 施米特是德國曾經的總理
Người đứng đầu Đức bổ sung: Schmidt là cựu Thủ tướng Đức,
是 一位 对 中国 比较 了解 的 人 ,
shì|yī wèi|duì|zhōng guó|bǐ jiào|liǎo jiě|de|rén
là|một|về|Trung Quốc|khá|hiểu biết|trợ từ sở hữu|người
a person who knows China quite well
是一位對中國比較了解的人
là một người hiểu biết khá nhiều về Trung Quốc,
在 德国 也 德高望重 !
zài|dé guó|yě|dé gāo wàng zhòng
tại|Đức|cũng|đức cao vọng trọng
and is also highly respected in Germany
在德國也德高望重
cũng được kính trọng ở Đức!
下 一位
xià|yī wèi
tiếp theo|một vị
下一位 Next
下一位
Người tiếp theo
因为 中国 对外 更 具有 攻击性 ,
yīn wèi|zhōng guó|duì wài|gèng|jù yǒu|gōng jī xìng
vì|Trung Quốc|đối ngoại|hơn|có|tính tấn công
Because China is more aggressive externally
因為中國對外更具有攻擊性
Bởi vì Trung Quốc có tính tấn công hơn đối với bên ngoài,
你 也 可以 说 更 具有 侵略性 ,
nǐ|yě|kě yǐ|shuō|gèng|jù yǒu|qīn lüè xìng
bạn|cũng|có thể|nói|hơn|có|tính xâm lược
you can say more aggressive
你也可以說更具有侵略性
Bạn cũng có thể nói là có tính xâm lược hơn,
但 最 重要 的 是 对内 更 具有 压迫性 !
dàn|zuì|zhòng yào|de|shì|duì nèi|gèng|jù yǒu|yā pò xìng
nhưng|nhất|quan trọng|từ sở hữu|là|đối nội|hơn|có|tính áp bức
but the most important thing is more oppressive internally
但最重要的是對內更具有壓迫性
Nhưng điều quan trọng nhất là bên trong có tính áp bức hơn!
贝尔 伯克 女士 你 有没有 想过 ,
bèi ěr|bó kè|nǚ shì|nǐ|yǒu méi yǒu|xiǎng guò
贝尔|伯克|quý bà|bạn|có hay không|đã nghĩ về
Ms. Bellburk, have you ever thought
貝爾伯克女士你有沒有想過
Bà Bell Burke, bà đã bao giờ nghĩ đến việc,
通过 你 咄咄逼人 的 传教式 的 说教 别人 会 产生 什么 影响 ?
tōng guò|nǐ|duō duō bī rén|de|chuán jiào shì|de|shuō jiào|bié rén|huì|chǎn shēng|shén me|yǐng xiǎng
thông qua|bạn|tấn công|trợ từ sở hữu|kiểu truyền giáo|trợ từ sở hữu|giảng đạo|người khác|sẽ|tạo ra|gì|ảnh hưởng
What is the impact on others through your aggressive, preachy preaching?
別人會產生什麼影響
qua cách giảng dạy hùng hồn của mình, người khác sẽ bị ảnh hưởng như thế nào?
而 你 所 熟 的 政府 刚刚 提供 了 ,
ér|nǐ|suǒ|shú|de|zhèng fǔ|gāng gāng|tí gōng|le
và|bạn|cái mà|quen|trợ từ sở hữu|chính phủ|vừa mới|cung cấp|trợ từ quá khứ
And you're familiar with what the government has just provided.
而你所熟的政府
Và chính phủ mà bà quen biết vừa mới cung cấp,
一个 令人 难以置信 的 对内 压迫 的 例子 !
yī gè|lìng rén|nán yǐ zhì xìn|de|duì nèi|yā pò|de|lì zi
một|khiến|khó tin|trợ từ sở hữu|nội bộ|áp bức|trợ từ sở hữu|ví dụ
An incredible example of internal oppression!
對內壓迫的例子
một ví dụ khó tin về sự đàn áp nội bộ!
下 一位
xià|yī wèi
tiếp theo|một vị
下一位 The next most important thing
下一位
Người tiếp theo
最 重要 的 是 德国 必须 摆脱 其 幼稚 的 外交部长 。
zuì|zhòng yào|de|shì|dé guó|bì xū|bǎi tuō|qí|yòu zhì|de|wài jiāo bù zhǎng
nhất|quan trọng|từ sở hữu|là|Đức|phải|thoát khỏi|của nó|trẻ con|từ sở hữu|Bộ trưởng Ngoại giao
最重要的是德國必須擺脫其幼稚的外交部長
Điều quan trọng nhất là Đức phải thoát khỏi bộ trưởng ngoại giao ngây thơ của mình.
下 一位
xià|yī wèi
tiếp theo|một người
下一位 What
下一位
Người tiếp theo
是 什么 让 他 在 中国 感到 震惊 ?
shì|shén me|ràng|tā|zài|zhōng guó|gǎn dào|zhèn jīng
là|gì|khiến|anh ấy|ở|Trung Quốc|cảm thấy|sốc
what is it that shocked her in China?
是什麼讓他在中國感到震驚
Điều gì khiến ông ấy cảm thấy sốc ở Trung Quốc?
是 准点 干净 的 高速 列车 ?
shì|zhǔn diǎn|gān jìng|de|gāo sù|liè chē
là|đúng giờ|sạch sẽ|trợ từ sở hữu|cao tốc|tàu
It is a punctual and clean high-speed train,
是準點乾淨的高速列車
Có phải là tàu cao tốc đúng giờ và sạch sẽ không?
整齐 完好 的 街道 两旁 是 鲜花 和 修剪 过 的 植物 ?
zhěng qí|wán hǎo|de|jiē dào|liǎng páng|shì|xiān huā|hé|xiū jiǎn|guò|de|zhí wù
gọn gàng|hoàn hảo|từ sở hữu|đường phố|hai bên|là|hoa tươi|và|cắt tỉa|đã|từ sở hữu|cây cối
Neat, well-maintained streets lined with flowers and manicured plants?
兩旁是鮮花和修剪過的植物
Hai bên đường phố gọn gàng và hoàn hảo có hoa tươi và cây cối được cắt tỉa?
她 是否 怀念 德国 街上 的 毒贩 和 流浪汉 ?
tā|shì fǒu|huái niàn|dé guó|jiē shàng|de|dú fàn|hé|liú làng hàn
cô ấy|có phải|nhớ|Đức|trên đường|trợ từ sở hữu|người buôn ma túy|và|người lang thang
Does she miss the drug dealers and vagrants on the streets of Germany?
她是否懷念德國街上的毒販和流浪漢
Cô ấy có nhớ những kẻ buôn bán ma túy và người vô gia cư trên đường phố Đức không?
还是 她 批评 了 主干道 上 有 两轮车 隔离带 的 事实 ?
hái shì|tā|pī píng|le|zhǔ gàn dào|shàng|yǒu|liǎng lún chē|gé lí dài|de|shì shí
vẫn|cô ấy|chỉ trích|trợ từ quá khứ|đường chính|trên|có|xe hai bánh|dải phân cách|từ sở hữu|sự thật
Or did she criticize the fact that there is a two-wheeler strip on the main road?
有兩輪車隔離帶的事實
Hay là cô ấy đã chỉ trích thực tế có dải phân cách cho xe hai bánh trên đường chính?
他 不 喜欢 中国 年轻人 在 公共汽车 和 火车 上 ,
tā|bù|xǐ huān|zhōng guó|nián qīng rén|zài|gōng gòng qì chē|hé|huǒ chē|shàng
anh ấy|không|thích|Trung Quốc|thanh niên|ở|xe buýt|và|tàu hỏa|trên
He doesn't like young Chinese people on buses and trains.
在公共汽車和火車上
Anh ấy không thích việc thanh niên Trung Quốc thể hiện sự tôn trọng đối với người già trên xe buýt và tàu hỏa,
对 老年人 表示 尊重 的 事实 吗 ?
duì|lǎo nián rén|biǎo shì|zūn zhòng|de|shì shí|ma
đối với|người già|thể hiện|sự tôn trọng|từ sở hữu|sự thật|từ nghi vấn
show respect to the elderly on buses and trains?
對老年人表示尊重的事實嗎
phải không?
他 不 喜欢 全托 的 幼儿园 吗
tā|bù|xǐ huān|quán tuō|de|yòu ér yuán|ma
anh ấy|không|thích|toàn thời gian|trợ từ sở hữu|trường mẫu giáo|từ nghi vấn
他不喜欢全托的幼儿园吗 Doesn't he like the full-day kindergarten?
他不喜歡全託的幼兒園嗎
Anh ấy không thích trường mẫu giáo bán trú sao?
他 不 同意 学生 的 任务 是 学习
tā|bù|tóng yì|xué shēng|de|rèn wù|shì|xué xí
Anh ấy|không|đồng ý|học sinh|trợ từ sở hữu|nhiệm vụ|là|học tập
他不同意学生的任务是学习 Does he disagree that the student's task is to learn,
他不同意學生的任務是學習
Anh ấy không đồng ý rằng nhiệm vụ của học sinh là học tập.
不 同意 大学 是 关于 教学 内容
bù|tóng yì|dà xué|shì|guān yú|jiào xué|nèi róng
không|đồng ý|đại học|là|về|giảng dạy|nội dung
不同意大学是关于教学内容 that college is
不同意大學是關於教學內容
Không đồng ý rằng đại học là về nội dung giảng dạy
而 不是 关于 女权主义 吗
ér|búshi|guānyú|nǚquánzhǔyì|ma
而不是关于女权主义吗 about what is taught and not about feminism?
而不是關於女權主義嗎
mà không phải là về nữ quyền sao
那么 是 什么 让 她 感到 震惊
nà me|shì|shén me|ràng|tā|gǎn dào|zhèn jīng
vậy thì|là|cái gì|khiến|cô ấy|cảm thấy|sốc
那么 是什么让她感到震惊 So what shocked her?
那麼是什麼讓她感到震驚
Vậy thì điều gì khiến cô ấy cảm thấy sốc
德国 首先 必须 摆脱
dé guó|shǒu xiān|bì xū|bǎi tuō
Đức|trước tiên|phải|thoát khỏi
德国首先必须摆脱 Germany first has to get
德國首先必須擺脫
Đức trước tiên phải thoát khỏi
这位 幼稚 的 外交部长
zhè wèi|yòu zhì|de|wài jiāo bù zhǎng
vị này|trẻ con|trợ từ sở hữu|Bộ trưởng Ngoại giao
这位幼稚的外交部长 rid of this naive foreign minister.
這位幼稚的外交部長
Bộ trưởng ngoại giao trẻ con này
好 德国 知事 点评 :
hǎo|dé guó|zhī shì|diǎn píng
tốt|Đức|người biết chuyện|bình luận
The German governor commented that
好德國知事點評
Bình luận của một người quản lý tốt ở Đức:
如果 这位 读者 不是 中国 人 ,
rú guǒ|zhè wèi|dú zhě|bú shì|zhōng guó|rén
nếu|vị này|độc giả|không phải|Trung Quốc|người
if this reader is not Chinese,
如果這位讀者不是中國人
Nếu độc giả này không phải là người Trung Quốc,
肯定 是 在 中国 待过 一段时间 的 德国人 !
kěn dìng|shì|zài|zhōng guó|dāi guò|yī duàn shí jiān|de|dé guó rén
chắc chắn|là|tại|Trung Quốc|đã ở|một khoảng thời gian|trợ từ sở hữu|người Đức
he must be a German who has been in China for some time,
肯定是在中國待過一段時間的德國人
chắc chắn là một người Đức đã ở Trung Quốc một thời gian!
因为 他 其实 是 在 讽刺 德国 :
yīn wèi|tā|qí shí|shì|zài|fěng cì|dé guó
vì|anh ấy|thực ra|là|đang|châm biếm|Đức
because he is actually satirizing Germany.
因為他其實是在諷刺德國
Bởi vì anh ấy thực ra đang châm biếm nước Đức:
比如说 德国 火车 不准时 不 干净 ,
bǐ rú shuō|dé guó|huǒ chē|bù zhǔn shí|bù|gān jìng
chẳng hạn như|Đức|tàu|không đúng giờ|không|sạch
For example, German trains are not always clean,
比如說德國火車不准時不干淨
Chẳng hạn như tàu hỏa ở Đức không đúng giờ và không sạch,
中国 的 主干道 有 非机动车 隔离带 ,
zhōng guó|de|zhǔ gàn dào|yǒu|fēi jī dòng chē|gé lí dài
Trung Quốc|của|đường chính|có|xe không động cơ|dải phân cách
and China's main roads have non-motor vehicle isolation zones,
中國的主幹道有非機動車隔離帶
Các tuyến đường chính ở Trung Quốc có dải phân cách cho phương tiện không phải xe cơ giới,
这 在 德国 是 闻所未闻 的 。
zhè|zài|dé guó|shì|wén suǒ wèi wén|de
này|ở|Đức|là|chưa từng nghe thấy|trợ từ sở hữu
which is unheard of in Germany.
這在德國是聞所未聞的
Điều này ở Đức là điều chưa từng nghe thấy.
另外 德国 的 教育 制度 也 急需 改革 ,
lìng wài|dé guó|de|jiào yù|zhì dù|yě|jí xū|gǎi gé
ngoài ra|Đức|trợ từ sở hữu|giáo dục|hệ thống|cũng|rất cần|cải cách
In addition, the German education system is in urgent need of reform.
另外德國的教育制度也急需改革
Ngoài ra, hệ thống giáo dục của Đức cũng rất cần cải cách,
因为 几乎 没有 真正 的 全日制 学校 ,
yīn wèi|jī hū|méi yǒu|zhēn zhèng|de|quán rì zhì|xué xiào
vì|hầu như|không có|thực sự|trợ từ sở hữu|toàn thời gian|trường học
Because there are virtually no truly full-day schools.
因為幾乎沒有真正的全日制學校
bởi vì hầu như không có trường học toàn thời gian thực sự,
所以 这位 读者 才 谈到 什么 ?
suǒ yǐ|zhè wèi|dú zhě|cái|tán dào|shén me
vì vậy|vị|độc giả|mới|nói đến|cái gì
That's why this reader was talking about what?
所以這位讀者才談到什麼
vậy nên độc giả này đã nói về điều gì?
全托 幼儿园 !
quán tuō|yòu ér yuán
toàn thời gian|trường mẫu giáo
full-day kindergartens!
全托幼兒園
Nhà trẻ toàn thời gian!
总之 很多 方面 德国 其实 应该 虚心 向 中国 学习 !
zǒng zhī|hěn duō|fāng miàn|dé guó|qí shí|yīng gāi|xū xīn|xiàng|zhōng guó|xué xí
tóm lại|rất nhiều|khía cạnh|Đức|thực ra|nên|khiêm tốn|hướng tới|Trung Quốc|học hỏi
In short, there are many aspects that Germany should learn from China with an open mind!
德國其實應該虛心向中國學習
Tóm lại, Đức thực sự nên khiêm tốn học hỏi từ Trung Quốc ở nhiều khía cạnh!
那么 现在 我们 以 这位 读者 的 评论 来 结束 今天 的 节目 。
nà me|xiàn zài|wǒ men|yǐ|zhè wèi|dú zhě|de|píng lùn|lái|jié shù|jīn tiān|de|jié mù
vậy thì|bây giờ|chúng ta|bằng|vị|độc giả|của|bình luận|để|kết thúc|hôm nay|của|chương trình
So now we end today's program with this reader's comment.
來結束今天的節目
Vậy bây giờ, chúng ta sẽ kết thúc chương trình hôm nay bằng bình luận của độc giả này.
大家 发现 了 ,
dà jiā|fā xiàn|le
mọi người|phát hiện|trợ từ quá khứ
Everyone found out that
大家發現了
Mọi người đã nhận ra,
明镜 周刊 的 读者 评论 与 世界报 的 读者 评论 ,
míngjìng|zhōukān|de|dúzhě|pínglùn|yǔ|shìjièbào|de|dúzhě|pínglùn
Der Spiegel's weekly reader reviews and Le Monde's reader reviews.
與世界報的讀者評論
bình luận của độc giả tạp chí Der Spiegel và bình luận của độc giả báo Welt,
画风 完全 不同 表明 读者 群体 不同 !
huà fēng|wán quán|bù tóng|biǎo míng|dú zhě|qún tǐ|bù tóng
phong cách vẽ|hoàn toàn|khác nhau|chỉ ra|độc giả|nhóm|khác nhau
The style of painting is completely different, which means that the readership is different!
表明讀者群體不同
Phong cách hoàn toàn khác nhau cho thấy nhóm độc giả cũng khác nhau!
明镜 周刊 貌似 对 所有 的 东西 都 持 批评 态度 ,
míng jìng|zhōu kān|mào shì|duì|suǒ yǒu|de|dōng xī|dōu|chí|pī píng|tài dù
Minh Kính|tuần san|dường như|đối với|tất cả|trợ từ sở hữu|đồ vật|đều|giữ|phê bình|thái độ
Der Spiegel, it seems, is critical of everything,
明鏡周刊貌似對所有的東西都持批評態度
Tạp chí Minh Kính dường như có thái độ chỉ trích đối với mọi thứ,
报道 角度 很 负面 ,所以 它 的 读者 也 如此 !
bào dào|jiǎo dù|hěn|fù miàn|suǒ yǐ|tā|de|dú zhě|yě|rú cǐ
báo cáo|góc độ|rất|tiêu cực|vì vậy|nó|của|độc giả|cũng|như vậy
The angle of the story is very negative, and so is its readership!
所以它的讀者也如此
góc độ báo cáo rất tiêu cực, vì vậy độc giả của nó cũng như vậy!
这 也 说明 了 他们 特别 支持 德国 外长 对 中国 持 批评 态度 ,
zhè|yě|shuō míng|le|tā men|tè bié|zhī chí|dé guó|wài zhǎng|duì|zhōng guó|chí|pī píng|tài dù
này|cũng|giải thích|đã|họ|đặc biệt|ủng hộ|Đức|Bộ trưởng ngoại giao|đối với|Trung Quốc|giữ|phê bình|thái độ
This also shows that they are particularly supportive of the German foreign minister's critical attitude toward China ,
對中國持批評態度
Điều này cũng cho thấy họ đặc biệt ủng hộ Bộ trưởng Ngoại giao Đức có thái độ chỉ trích đối với Trung Quốc,
对 中国 说 硬话 。
duì|zhōng guó|shuō|yìng huà
đối|Trung Quốc|nói|lời cứng rắn
and should talk tough words to China.
對中國說硬話
Nói chuyện cứng rắn với Trung Quốc.
他们 认为 外交 就 应该 这样 !
tā men|rèn wéi|wài jiāo|jiù|yīng gāi|zhè yàng
họ|cho rằng|ngoại giao|thì|nên|như vậy
They believe that diplomacy should be like this.
他們認為外交就應該這樣
Họ cho rằng ngoại giao nên như vậy!
而 德国 世界报 的 读者 则 相反 ,
ér|dé guó|shì jiè bào|de|dú zhě|zé|xiāng fǎn
và|Đức|Thế giới báo|của|độc giả|thì|ngược lại
The readers of Die Welt on the other hand,
而德國世界報的讀者則相反
Trong khi đó, độc giả của báo Welt ở Đức lại ngược lại,
至少 从 关注度 最高 的 评论 来看 ,
zhì shǎo|cóng|guān zhù dù|zuì gāo|de|píng lùn|lái kàn
ít nhất|từ|độ chú ý|cao nhất|trợ từ sở hữu|bình luận|để xem
at least from the most concerned comments,
至少從關注度最高的評論來看
ít nhất là từ những bình luận được quan tâm nhất.
几乎 没有 人 是 支持 贝尔 伯克 的 。
jīhū|méiyǒu|rén|shì|zhīchí|bèiěr|bó kè|de
almost no one is in favor of Berberk.
幾乎沒有人是支持貝爾伯克的
Hầu như không có ai ủng hộ Beel Burk.
同 是 德国 主流 媒体
tóng|shì|dé guó|zhǔ liú|méi tǐ
đồng|là|Đức|chính thống|phương tiện truyền thông
同是德国主流媒体 The same is the mainstream media in Germany,
同是德國主流媒體
Cũng là truyền thông chính thống của Đức.
但 读者 评论 竟然 两个 极端
dàn|dú zhě|píng lùn|jìng rán|liǎng gè|jí duān
nhưng|độc giả|bình luận|lại|hai|cực đoan
但读者评论竟然两个极端 but there are two extremes in
但讀者評論竟然兩個極端
Nhưng bình luận của độc giả lại có hai thái cực.
我 也 不 知道 说 什么 好 了
wǒ|yě|bù|zhī dào|shuō|shén me|hǎo|le
tôi|cũng|không|biết|nói|cái gì|tốt|rồi
我也不知道说什么好了 the reader's comments, I don't know what to say.
我也不知道說什麼好了
Tôi cũng không biết nên nói gì cho tốt.
德国 外长 确实 是 一位 非常 有 争议 的 人物
dé guó|wài zhǎng|què shí|shì|yī wèi|fēi cháng|yǒu|zhēng yì|de|rén wù
Đức|Bộ trưởng ngoại giao|thực sự|là|một|rất|có|gây tranh cãi|trợ từ sở hữu|nhân vật
德国外长确实是一位非常有争议的人物 The German foreign minister is indeed a very controversial figure
德國外長確實是一位非常有爭議的人物
Ngoại trưởng Đức thực sự là một nhân vật rất gây tranh cãi.
对于 他 的 文凭 可能 造假
duì yú|tā|de|wén píng|kě néng|zào jiǎ
Đối với|anh ấy|trợ từ sở hữu|bằng cấp|có thể|giả mạo
对于他的文凭可能造假 and many Germans are not so forgetful that his diploma may be falsified
對於他的文憑可能造假
Có khả năng bằng cấp của ông ấy là giả.
履历 可能 造假 不学无术 并 以此为荣
lǚ lì|kě néng|zào jiǎ|bù xué wú shù|bìng|yǐ cǐ wéi róng
lý lịch|có thể|giả mạo|không học hành gì|và|coi đó là niềm tự hào
履历可能造假不学无术并以此为荣 his resume may be falsified
履歷可能造假不學無術並以此為榮
Lý lịch có thể là giả, không có học vấn và tự hào về điều đó.
很多 德国人 是 不会 那么 健忘 的
hěn duō|dé guó rén|shì|bù huì|nà me|jiàn wàng|de
nhiều|người Đức|là|không|như vậy|đãng trí|trợ từ sở hữu
很多德国人是不会那么健忘的 and he is ignorant and proud of it
很多德國人是不會那麼健忘的
Nhiều người Đức sẽ không quên như vậy.
这 就是 西方 选举制 的 好处
zhè|jiù shì|xī fāng|xuǎn jǔ zhì|de|hǎo chù
này|chính là|phương Tây|chế độ bầu cử|của|lợi ích
这就是西方选举制的好处 This is the advantage of the Western electoral system
這就是西方選舉制的好處
Đây chính là lợi ích của hệ thống bầu cử phương Tây
阿猫阿狗 都 可以 当 国家 领导
ā māo ā gǒu|dōu|kě yǐ|dāng|guó jiā|lǐng dǎo
mèo chó|đều|có thể|làm|quốc gia|lãnh đạo
阿猫阿狗都可以当国家领导 a cat or a dog can be a national leader
阿貓阿狗都可以當國家領導
Mèo chó cũng có thể làm lãnh đạo quốc gia
只要 他 有 本事 获得 一定 的 选票
zhǐ yào|tā|yǒu|běn shì|huò dé|yī dìng|de|xuǎn piào
chỉ cần|anh ấy|có|khả năng|đạt được|nhất định|trợ từ sở hữu|phiếu bầu
只要他有本事获得一定的选票 as long as he has the ability to get a certain number of votes
只要他有本事獲得一定的選票
Chỉ cần họ có khả năng giành được một số phiếu bầu nhất định
而 选上 后 选民 对 此类 政客
ér|xuǎn shàng|hòu|xuǎn mín|duì|cǐ lèi|zhèng kè
và|được bầu|sau|cử tri|đối với|loại này|chính trị gia
而选上后选民对此类政客 After being elected
而選上後選民對此類政客
Và sau khi được bầu, cử tri đối với loại chính trị gia này
除了 批评 谩骂 却 无能为力 。
chú le|pī píng|màn mà|què|wú néng wéi lì
ngoài ra|chỉ trích|mắng chửi|nhưng|không thể làm gì
voters can do nothing but criticize and abuse such politicians
除了批評謾罵卻無能為力
Ngoài việc chỉ trích và mắng mỏ thì không có cách nào khác.
那么 我们 不禁 要 问 :
nà me|wǒ men|bù jīn|yào|wèn
vậy thì|chúng ta|không thể không|phải|hỏi
So we can't help asking
那麼我們不禁要問
Vậy thì chúng ta không thể không hỏi:
选民 是 应该 感到 自豪 还是 欲哭无泪 呢 ?
xuǎn mín|shì|yīng gāi|gǎn dào|zì háo|hái shì|yù kū wú lèi|ne
cử tri|thì|nên|cảm thấy|tự hào|hay là|muốn khóc mà không có nước mắt|từ hỏi
whether voters should be proud or not.
選民是應該感到自豪還是欲哭無淚呢
Cử tri nên cảm thấy tự hào hay là muốn khóc không ra nước mắt?
ai_request(all=134 err=0.00%) translation(all=107 err=0.00%) cwt(all=783 err=6.51%)
vi:9r5R65gX:250521
openai.2025-02-07
SENT_CWT:9r5R65gX=7.32 PAR_TRANS:gpt-4o-mini=4.44